0
Trang chủ   Bơm công nghiệp  BƠM LI TÂM  Bơm trục đứng ISG

Máy bơm đa tầng cánh trục đứng, bơm cấp nước ISG100-200B, IRG100-200B 15kw, 86.4m3, 37m

• Mã SP
: ISG100-200B
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Còn hàng
  •  Lưu lượng 86.4m3/h hoặc 24 L/s, đẩy cao 37m, động cơ 15kw, tốc độ quay 2900 r/min
Thông tin khuyến mại
Thông tin khuyến mại
  •  
Thông tin khuyến mại
  •  
Liên hệ
Gọi cho tôi
Đang xử lý...
Thông tin sản phẩm

Thiết kế mặt bích kết nối của bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B

Vai trò và nguyên tắc chung

Trong cấu trúc in-line của bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B, mặt bích kết nối quyết định độ kín khít, độ cứng liên kết và khả năng truyền tải trọng từ đường ống vào thân bơm. Thiết kế đúng chuẩn giúp hạn chế rò rỉ, giảm rung, bảo vệ phớt cơ khí và vòng bi, đồng thời rút ngắn thời gian lắp đặt–bảo trì.

Cấu hình và tiêu chuẩn mặt bích

Kiểu và cấp áp

Mặt bích hút/xả bố trí đồng trục (in-line) để tối ưu không gian. Tùy môi trường làm việc của ISG/IRG (nước sạch, nước nóng), lựa chọn cấp áp theo tiêu chuẩn thông dụng như PN10/PN16/PN25 (ISO 7005/EN 1092-1) hoặc Class 150/300 (ASME B16.5). Việc chọn cấp áp cần tính đến áp suất làm việc tối đa, biên độ dao động áp và dự phòng búa nước.

Dạng bề mặt tiếp xúc

Hai dạng phổ biến là Raised Face (RF)Flat Face (FF). Với bơm và phụ kiện đúc gang, FF giúp phân bố lực đều; với thân thép/inox, RF tăng hiệu quả làm kín. Cần thống nhất dạng mặt giữa bơm, van, khớp nối giãn nở để tránh sai khác chiều dày gioăng và mô-men siết.

Vật liệu, gioăng và bulông

Vật liệu mặt bích

Thân bơm thường bằng gang cầu hoặc thép/inox; mặt bích gia công phẳng, sơn/ phủ bảo vệ chống ăn mòn bên ngoài và chống rỗ ở bề mặt làm kín. Vật liệu phải tương thích điện hóa với ống và phụ kiện để hạn chế ăn mòn galvanic.

Gioăng làm kín

Chọn gioăng theo nhiệt độ, áp suất và hóa tính lưu chất: EPDM/NBR cho nước lạnh, Viton/graphite cho nước nóng; PTFE khi cần kháng hóa chất. Độ dày, bề rộng gioăng khớp chuẩn bề mặt (RF/FF) và cấp áp. Hệ số ma sát của gioăng ảnh hưởng mô-men siết, cần tham số từ nhà sản xuất gioăng.

Bulông–đai ốc–vòng đệm

Dùng bulông theo cấp bền phù hợp (ví dụ 8.8/10.9 cho hệ PN cao), mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox khi môi trường ẩm/ăn mòn. Vòng đệm phẳng dưới đai ốc/bu lông giúp phân bố tải đồng đều, hạn chế nứt mép bích gang. Mô-men siết phải theo “hình sao” nhiều bước để đạt phân bố lực đồng đều.

Hình học, căn chỉnh và đỡ đường ống

Đồng trục và song song

Mặt bích đối khớp cần đồng trục và song song trong dung sai nhỏ (axial offset và angular misalignment càng nhỏ càng tốt). Sai lệch làm méo gioăng, tăng tải ngang lên thân bơm, gây rung và rò rỉ sớm. Dùng căn chỉnh bằng thước thẳng/feeler gauge hoặc đồng hồ so trước khi siết cuối.

Giá đỡ đường ống

Bơm không được dùng làm gối đỡ cho đường ống. Bố trí giá đỡ, treo, giá trượt trước và sau bơm để triệt tiêu tải tĩnh/động từ ống, van, khớp giãn nở. Tải cho phép lên mặt bích theo hướng trục/ngang và momen phải nằm trong giới hạn nhà sản xuất.

Thủy lực đầu hút/xả và phụ kiện

Ống hút

Đảm bảo dòng đều vào bơm: đoạn thẳng tối thiểu trước bơm, hạn chế co gấp ngay trước mặt bích. Dùng côn đồng tâm khi đặt bơm ở cao độ bằng/đường tâm ống, côn lệch (mặt phẳng phía trên) khi bơm hút từ bể thấp để tránh bẫy khí. Rọ lọc/lưới chắn phù hợp để bảo vệ phớt, bạc lót.

Ống xả

Bố trí van một chiềuvan chặn sau bơm theo đúng chiều, khoảng cách đủ để giảm rung và búa nước. Có thể thêm khớp giãn nở hoặc ống mềm chịu áp để triệt tiêu rung và bù giãn nở nhiệt, nhưng vẫn phải có gối đỡ độc lập.

Quy trình lắp đặt và siết bulông

Chuẩn bị bề mặt

Lau sạch dầu mỡ, gỉ, ba via; kiểm tra vết xước trên mặt bích và thay gioăng nếu bị tổn hại. Kiểm tra thước phẳng và độ nhám bề mặt theo khuyến nghị của nhà sản xuất gioăng.

Trình tự siết

Lắp gioăng đúng tâm, siết tay tiếp xúc đều; siết đối xứng hình sao 3–4 vòng, tăng dần đến mô-men mục tiêu; chờ hồi giãn rồi re-torque sau 24 giờ hoặc sau khi chạy nóng lần đầu với hệ nước nóng (IRG).

Kiểm soát rung, búa nước và ăn mòn

Rung động và búa nước

Chọn van đóng mở chậm, cài đặt biến tần với ramp mềm để giảm xung áp. Nếu hệ dài, cân nhắc bình dập xung ở phía xả. Theo dõi rung tại mặt bích và đế bơm để phát hiện lỏng bulông hoặc lệch tâm.

Bảo vệ ăn mòn

Sơn/phủ epoxy ngoài trời, dùng mối nối điện hóa cách ly khi ghép vật liệu khác nhau (ví dụ inox–thép carbon). Định kỳ kiểm tra rò rỉ, hoen gỉ ở chân bulông và mép bích; thay gioăng khi tháo lắp lại.

Bảo trì và nghiệm thu

Thử kín và thử áp

Sau lắp đặt, tiến hành thử kín tĩnh ở áp suất theo tiêu chuẩn, quan sát rò rỉ quanh mép bích. Khi chạy thử tải, đo nhiệt độ, rung, kiểm tra độ rò; siết lại nếu cần.

Hồ sơ và đánh dấu

Ghi mô-men siết, loại gioăng, cấp vật liệu bulông đã dùng; đánh dấu sơn chỉ thị từng bulông để nhận biết lỏng sau vận hành.

Khuyến nghị cấu hình cho bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B

Lựa chọn điển hình

Sử dụng mặt bích PN16 hoặc Class 150 cho hệ nước lạnh/trung tính áp trung bình; lên PN25/Class 300 khi có áp cao/búa nước đáng kể. Mặt bích FF cho đầu nối gang, RF cho đầu nối thép/inox; gioăng EPDM cho nước lạnh, graphite/Viton cho nước nóng; bulông cấp bền 8.8 mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox A2/A4 theo môi trường.

Thực hành tốt

Căn chỉnh đường ống trước khi cố định bơm; không cưỡng bích bằng bulông; luôn có gối đỡ ống độc lập; dùng khớp giãn nở/ống mềm đúng cấp áp và nhiệt; re-torque sau chạy nóng.

Thiết kế mặt bích kết nối của bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B cần đồng thời thỏa các yêu cầu về tiêu chuẩn, vật liệu, gioăng–bulông, căn chỉnh hình học và kiểm soát tải đường ống. Thực hiện đúng các nguyên tắc trên sẽ đảm bảo liên kết kín khít, chống rung và bền bỉ, bảo vệ các bộ phận quan trọng như phớt cơ khí và vòng bi, đồng thời duy trì hiệu suất vận hành ổn định cho hệ bơm in-line trong nhiều điều kiện công nghiệp



Các nguyên nhân gây ra tiếng ồn bất thường ở bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B

Do điều kiện thủy lực

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation): khi áp suất ở cửa hút thấp hơn áp suất bão hòa của chất lỏng, tạo bọt khí vỡ gây tiếng kêu lách tách và rung mạnh.

  • Không khí lọt vào đường ống hút: làm dòng chảy không đều, gây tiếng ù hoặc rít.

  • Lưu lượng vận hành ngoài vùng thiết kế: chạy quá xa điểm hiệu suất cao (BEP) dẫn đến va đập thủy lực, rung và ồn.

Do cơ khí

  • Ổ bi bị mòn hoặc thiếu bôi trơn: phát ra tiếng kêu rít, gõ hoặc rào rạo.

  • Phớt cơ khí khô, hỏng hoặc lắp sai: gây ma sát lớn, phát tiếng ken két.

  • Lệch trục hoặc sai đồng tâm giữa bơm và động cơ: tạo rung mạnh kèm tiếng gõ nhịp.

  • Bánh công tác cọ sát vào vỏ bơm: do lắp đặt sai hoặc mòn vòng chặn, gây tiếng kim loại cọ xát.

Do hệ thống đường ống

  • Van đóng mở đột ngột: gây sốc thủy lực, tạo tiếng ồn lớn.

  • Ống hút bố trí sai: đường hút dài, có nhiều co gấp khúc hoặc lắp cao hơn mức chất lỏng gây xoáy khí, sinh tiếng kêu bất thường.

  • Đường ống bị rung: truyền âm thanh và rung động ra toàn hệ thống.

Do động cơ điện

  • Điện áp không ổn định hoặc mất pha: động cơ phát ra tiếng ù, rung bất thường.

  • Rotor động cơ mất cân bằng hoặc bạc đạn hỏng: tạo tiếng kêu lớn khi chạy tốc độ cao.

Tiếng ồn bất thường ở bơm ly tâm trục đứng model ISG100-200B IRG100-200B có thể xuất phát từ thủy lực, cơ khí, hệ thống đường ống hoặc động cơ. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp xử lý nhanh chóng, tránh hư hỏng lan rộng. Kiểm tra định kỳ, cân chỉnh đồng tâm, bảo dưỡng ổ bi – phớt cơ khí và đảm bảo điều kiện hút ổn định là giải pháp hiệu quả để hạn chế tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ bơm.


Thông số kỹ thuật và kích thước bơm model ISG100-200B



Bản vẽ bên ngoài của bơm và bản vẽ lắp đặt bơm model ISG100-200

 

Đường cong hiệu suất bơm model ISG100-200B


Cấu trúc bơm chịu nhiệt độ cao bơm model ISG100-200B

Phụ kiện và kích thước lắp đặt bơm model ISG100-200B


Phương thức lắp đặt bơm model ISG100-200B











https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100200-luu-luong-100-m3h.html


Đánh giá
Đánh giá sản phẩm: Máy bơm đa tầng cánh trục đứng, bơm cấp nước ISG100-200B, IRG100-200B 15kw, 86.4m3, 37m
 
 
 
 
 

Cam kết bán hàng

  •   Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ CO, CQ
  •   Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
  •   Giao trong 2 đến 3 ngày (toàn quốc)
  •   Gọi lại cho quý khách trong 5 phút
  •   Hotline: 0000-000-000 tư vấn hỗ trợ miễn phí suốt thời gian sử dụng.

Sản phẩm liên quan